17/10/2025
"Tầng hai là nơi đặt những căn phòng nhỏ, không có cửa sổ dành cho nam. Bên trong hoàn toàn không có hệ thống sưởi"
Trong 10 ngày tiếp theo, tôi dần trở thành một phần của cuộc sống tại trung tâm. Lịch trình hằng ngày được sắp xếp với độ chính xác gần như trong tu viện. Chúng tôi được đánh thức vào lúc 7 giờ 30 phút sáng, ăn sáng một giờ sau đó, và được gọi vào lớp lúc 9 giờ 30 phút bằng tiếng chuông trường học. Chuông cũng báo hiệu giờ bắt đầu và kết thúc bữa trưa, và lại vang lên lúc 4 giờ chiều, đánh dấu sự kết thúc của ngày học và bắt đầu cho việc chuẩn bị bữa tối và dọn dẹp — những công việc do chính các cư dân trong trung tâm đảm nhiệm như một phần trong quá trình phục hồi. Những ngoại lệ hiếm hoi trong nhịp sinh hoạt này là buổi tập gym hằng tuần vào thứ Tư và một vài chuyến đi ra ngoài, chẳng hạn như làm việc tại một nông trại gần đó.
Khu ký túc xá gồm có một phòng sinh hoạt chung nhỏ với một cái TV, gian bếp liền kề, và một hành lang dẫn ra khu dành cho nữ ở phía sau. Ở tầng trên, tầng 2 là nơi đặt những căn phòng nhỏ, không có cửa sổ dành cho nam. Bên trong hoàn toàn không có hệ thống sưởi, và nhiệt độ vào mùa đông có thể xuống dưới 0 độ C.
Trong thời gian ở trung tâm, tôi đã trò chuyện với các cư dân để tìm hiểu về câu chuyện cuộc đời của họ. Những chia sẻ rất đa dạng, nhưng có một mẫu số chung dần hiện lên: Sau một giai đoạn sợ hãi, tổn thương hoặc căng thẳng, việc rút lui khỏi xã hội giúp họ tìm lại sự bình yên. Đó là một cách để cảm thấy an toàn trở lại. Khoảnh khắc ban đầu của sự thu mình thường được họ nhớ rất rõ, nhưng việc giải thích tình trạng ấy kéo dài dai dẳng suốt nhiều năm lại khó khăn hơn nhiều. Những người đối thoại với tôi thường ngừng lại, ánh mắt trở nên trống rỗng, rồi lặng lẽ nhìn xa xăm. Câu trả lời dường như luôn lẩn tránh họ. Cứ như thể một thế lực vô hình, không gọi tên, mơ hồ đã lặng lẽ kéo cuộc đời họ trôi về hướng đó.
Trái ngược với định kiến phổ biến rằng những người hikikomori chỉ đơn giản là chọn cuộc sống an nhàn thay vì chịu trách nhiệm, phần lớn những người tôi đã trò chuyện đều bộc bạch một mong muốn sâu sắc: Không muốn trở thành hikikomori. Nhiều người mô tả tình trạng của mình như một trạng thái bị mắc kẹt, trong đó mỗi ngày đều cảm thấy như một cuộc chiến đấu đầy khó khăn. Một cảm giác tội lỗi sâu sắc là điểm chung trong trải nghiệm của họ: cảm giác tội lỗi vì đã làm cha mẹ, gia đình và cả xã hội thất vọng. Trong mắt tôi, họ có vẻ mệt mỏi và buồn bã, lặng lẽ hy vọng rằng thời gian ở trung tâm phục hồi sẽ mở ra một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Vậy làm thế nào mà trung tâm này có thể giúp họ hướng tới một cuộc sống tốt đẹp hơn?
Các lớp học thường bao gồm các hoạt động mỹ thuật và thủ công, bài tập diễn xuất và rèn luyện kĩ năng nói trước công chúng. Tuy nhiên, những buổi học này thường không tập trung nhiều vào việc giáo dục mà chủ yếu là để giữ cho các cư dân bận rộn. Các lớp học thường mang cảm giác ứng biến, thiếu kế hoạch rõ ràng và liên tục. Với sự tò mò muốn hiểu rõ lý do đằng sau chương trình này, tôi đã ngồi lại cùng với người sáng lập trung tâm và hỏi ông về triết lý nền tảng của nó. Ông tóm gọn ý tưởng một cách súc tích: "Khi con người không thể tuân theo quy tắc, cuối cùng họ sẽ trở thành hikikomori. Khi người ta — đặc biệt là người lớn — không quen với các quy tắc, họ sẽ không thể thích nghi với những môi trường như công sở. Đó là lý do tại sao ở 'ngôi trường' này, trước tiên chúng tôi dạy họ cách tuân thủ quy tắc."
"Ngay cả những hành động nhỏ giúp đỡ, chẳng hạn như hỗ trợ ai đó giặt đồ hay rửa chén, cũng đều không được phép"
Ẩn sâu trong lý luận của ông là một niềm tin sâu sắc rằng sự hòa nhập xã hội không dựa trên sự thấu hiểu lẫn nhau, mà dựa trên sự phục tùng. Quan điểm này phản ánh một logic văn hoá rộng lớn hơn ở Nhật Bản, nơi mà những khó khăn về tâm lý thường được coi là điều cần phải chịu đựng. Sức khỏe tinh thần thường được xem như phụ thuộc vào tư duy — vào sự kiên cường, bền bỉ và khả năng lặng lẽ chấp nhận số phận của bản thân. Cách suy nghĩ này vẫn rất phổ biến, đặc biệt trong trường hợp những người hikikomori, những người thường bị miêu tả là lười biếng hoặc yếu đuối về mặt đạo đức. Như người sáng lập đã nói: "Tôi hướng đến việc làm cho các học viên trở nên cứng cỏi về mặt cảm xúc, để khi họ thất bại, họ có thể đứng dậy thêm lần nữa."
Mục đích của các lớp học là để truyền tải (hoặc bắt buộc) những phẩm chất được coi là thiết yếu cho sự sống còn, như tính kỷ luật và sự độc lập. Tinh thần này lan toả vào cuộc sống hàng ngày tại trung tâm. Các cư dân được kỳ vọng phải tự lập và tích cực bị ngăn cản không được giúp đỡ lẫn nhau trong những công việc thường ngày. Ngay cả những hành động nhỏ giúp đỡ, chẳng hạn như hỗ trợ ai đó giặt quần áo hay rửa chén, cũng đều bị cấm. Bằng cách này, lý tưởng về trách nhiệm cá nhân và sự kiên cường được củng cố vững chắc.
Ngay cả ký túc xá cũng là một phần của chương trình học. Sự khó chịu ở đó mang một mục đích riêng. Khi tôi kể với Fumiko rằng phòng tôi lạnh cóng như thế nào, cô ấy đáp lại ngay lập tức: Sự khó chịu đó là có chủ ý. Nó nhằm khéo léo đẩy cư dân ra khỏi sự cô lập của mình và đến những khu vực chung ấm áp, nơi có TV và sự kết nối xã hội đang chờ đợi.
Tôi bắt đầu nhận ra rằng, 'sự quan tâm' ở đây không đồng nghĩa với sự thoải mái, ấm áp hay thấu hiểu. Nó đồng nghĩa với sự vâng lời. Ở nơi này, cái tôi không phải là thứ cần được thấu hiểu, mà là thứ cần được sửa chữa.
Cô đơn được thay thế bằng sự độc lập cô độc
Hikikomori không phải là một chẩn đoán chính thức, đồng nghĩa với việc không có định nghĩa thống nhất nào về 'hồi phục'. Vì vậy, các trung tâm phục hồi chức năng có thể tự đặt ra định nghĩa riêng của họ về sự quan tâm và 'chữa lành' thường được hình thành dựa trên sự kỳ vọng của các bậc cha mẹ — những người đã đưa con mình tới điều trị. Tại trung tâm này, tiến bộ được đánh đồng với sự tự lập và trách nhiệm cá nhân. Một số cư dân thậm chí còn được hướng dẫn — trong nhiều tháng, thậm chí là nhiều năm — để đi làm tại các nhà máy, nông trại hoặc bưu điện.
Nhưng điều không bao giờ rõ ràng, là liệu sự độc lập ấy có thực sự giúp họ tránh khỏi những lực đẩy ban đầu — những thứ đã từng khiến họ rơi vào tình trạng cô lập định hình cả con người họ hay không.
Làm việc tại một trang trại gần đó. Ảnh do tác giả cung cấp
Một cựu cư dân mà tôi sẽ gọi là Miyuki — một người phụ nữ khoảng đầu 30, hiện đang làm việc bán thời gian tại trung tâm — đã kể với tôi rằng cô ấy đang sống với hai bản ngã. Bề ngoài, cô đã tái hòa nhập xã hội. Cô có một công việc bán thời gian và tuân theo những thói quen thường nhật. Nhưng cô chưa từng được 'chữa lành'. Thay vào đó, cô đang sống song song với phiên bản hikikomori của chính mình. "Tôi nhận ra rằng tôi là cả hai — của hiện tại và của quá khứ," cô nói với tôi. "Ngay cả bây giờ, tôi vẫn thường ở nhà trong các kỳ nghỉ. Tôi không có bạn bè hay gia đình. Nên tôi vẫn cảm thấy mình có phần nào đó là hikikomori."
Chính vì thế, những hikikomori ở Nhật Bản, từng bị xem là những trường hợp kỳ quặc, giờ đây trở thành tấm gương phản chiếu sự xa lánh mà vô số người khác cảm nhận — bất kể họ có làm việc hay không.
"Quá trình phục hồi có thể giúp họ trở nên độc lập, nhưng không nhất thiết khôi phục được cảm giác thuộc về"
'Phục hồi' bằng cách trở nên độc lập không nhất thiết chấm dứt sự cô lập xã hội của cô. Việc có một công việc có thể giúp cô rũ bỏ nhãn "hikikomori", nhưng điều đó không giải quyết được vấn đề cốt lõi sâu xa hơn. Với những người như Miyuki, một hình thức cô lập chỉ đơn giản là được thay thế bằng một hình thức khác. Và đây chính là vấn đề sâu xa nằm ở trung tâm của hiện tượng hikikomori.
Ngày nay, gần 40% hộ gia đình ở Nhật Bản là hộ đơn thân; ngay cả trong số những người đi làm, cái gọi là 'linh hoạt hoá' thị trường lao động đã làm cho những mối quan hệ công việc vốn chặt chẽ — đôi khi được gọi là shokuba kazoku (nghĩa đen là "gia đình công sở") — ngày càng trở nên hiếm hoi hơn. Và điều này không chỉ xảy ra ở Nhật Bản. Mọi người ở khắp nơi đều trở nên cô lập xã hội hơn.
Vì vậy, "hikikomori" đã trở thành một nhãn hiệu cho sự thất bại xã hội, dùng để gọi những người dường như có khả năng bệnh lý không thích nghi, không làm việc hay không tham gia vào xã hội có năng suất. Quá trình phục hồi có thể giúp họ trở nên độc lập và có khả năng làm việc, nhưng không nhất thiết khôi phục được cảm giác thuộc về.
Trong giai đoạn mới của ảo hoá xã hội, lao động bấp bênh và cộng đồng ngày càng mai một, những người hikikomori tiết lộ logic ngầm của xã hội đang thay đổi: Sự tham gia chỉ được coi trọng khi nó liên quan đến năng suất. Họ không đơn thuần là những ngoại lệ tự cô lập mình khỏi thế giới, thể hiện sự cô lập tột độ. Thay vào đó, họ cho chúng ta thấy những giá trị mà nhiều người trong chúng ta chia sẻ trong thời đại của làm việc quá sức và cô đơn.
Theo Alain Julian
Chỉnh sửa: Cameron Allan McKean